--

chỉ tiêu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỉ tiêu

+ noun  

  • Target, norm, quota
    • xây dựng chỉ tiêu sản xuất
      to elaborate the production target
    • đạt cả chỉ tiêu số lượng lẫn chỉ tiêu chất lượng
      to reach both qualitative and quantitative norms
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỉ tiêu"
Lượt xem: 637